Loại lệnh chứng khoán là công cụ thiết yếu giúp nhà đầu tư thực hiện giao dịch mua bán cổ phiếu trên thị trường chứng khoán một cách linh hoạt và hiệu quả. Từ lệnh ATO, LO đến MP hay PLO, mỗi loại lệnh có đặc điểm riêng, phù hợp với các chiến lược đầu tư khác nhau, từ giao dịch ngắn hạn đến đầu tư dài hạn.
Nội dung bài viết
Loại lệnh chứng khoán là gì?
Loại lệnh chứng khoán là các chỉ thị mà nhà đầu tư gửi đến hệ thống giao dịch của công ty chứng khoán hoặc sàn giao dịch (HSX, HNX, UPCoM) để mua hoặc bán cổ phiếu theo mức giá, thời điểm, hoặc điều kiện cụ thể. Mỗi loại lệnh được thiết kế để đáp ứng nhu cầu đa dạng của nhà đầu tư, từ kiểm soát giá chính xác đến khớp lệnh nhanh chóng.
Vai trò:
- Kiểm soát giá mua/bán, thời gian thực hiện, và khối lượng giao dịch.
- Hỗ trợ chiến lược đầu tư: ngắn hạn (day trading), trung hạn, hoặc dài hạn.
- Tối ưu chi phí giao dịch và giảm rủi ro thị trường.
Phân loại chính:
- Lệnh định kỳ: ATO, ATC (dùng trong phiên mở/đóng cửa).
- Lệnh liên tục: LO, MP, MAK, MOK, MTL (dùng trong phiên giao dịch chính).
- Lệnh điều kiện: Lệnh chờ duy trì nhiều ngày.
Ứng dụng: Được sử dụng trên các sàn giao dịch Việt Nam (HSX, HNX, UPCoM) và các nền tảng của công ty chứng khoán như SSI, VNDIRECT, HSC.
Các loại lệnh chứng khoán phổ biến và cách sử dụng
Dưới đây là danh sách các loại lệnh chứng khoán phổ biến nhất trên thị trường Việt Nam, được áp dụng trên sàn HOSE (HSX) và HNX. Mỗi loại lệnh sẽ được phân tích chi tiết về đặc điểm, cách hoạt động, ứng dụng thực tế, và ví dụ minh họa.
Lệnh ATO
Lệnh giao dịch tại mức giá khớp lệnh xác định giá mở cửa (ATO – At The Open). Nhà đầu tư đặt lệnh mua hoặc bán cổ phiếu tại giá mở cửa của phiên giao dịch.
Đặc điểm:
- Ưu tiên trước lệnh giới hạn (LO) trong phiên khớp lệnh định kỳ mở cửa (9:00-9:15 trên HSX).
- Chỉ được nhập trong thời gian khớp lệnh định kỳ mở cửa.
- Tự động hủy nếu không khớp hoặc không khớp hết sau khi xác định giá mở cửa.
- Nếu chỉ có lệnh ATO trên sổ lệnh, giá khớp không được xác định.
Cách hoạt động:
- Lệnh ATO không yêu cầu mức giá cụ thể, mà khớp tại giá mở cửa do hệ thống xác định dựa trên cung cầu.
- Phù hợp khi nhà đầu tư muốn tham gia ngay đầu phiên, đặc biệt với cổ phiếu có biến động mạnh.
Ứng dụng:
- Dùng để mua cổ phiếu “hot” ngay khi mở cửa (ví dụ: cổ phiếu IPO mới).
- Phù hợp với nhà đầu tư dự đoán giá mở cửa sẽ có lợi (tăng mạnh hoặc giảm sâu).
Ưu điểm: Ưu tiên khớp lệnh, phù hợp giao dịch nhanh đầu phiên.
Nhược điểm: Không kiểm soát được giá cụ thể, phụ thuộc vào cung cầu thị trường.
Lệnh giới hạn
Lệnh mua hoặc bán cổ phiếu tại một mức giá xác định hoặc tốt hơn (giá thấp hơn khi mua, cao hơn khi bán).
Đặc điểm:
- Hiệu lực từ khi nhập vào hệ thống đến hết ngày giao dịch hoặc khi bị hủy.
- Chỉ khớp khi giá thị trường đạt hoặc vượt mức giá đặt (mua ≤ giá đặt, bán ≥ giá đặt).
- Áp dụng trong cả phiên định kỳ (mở/đóng cửa) và liên tục trên HSX, HNX.
Cách hoạt động:
- Nhà đầu tư chỉ định giá mua/bán cụ thể, đảm bảo kiểm soát chi phí.
- Lệnh LO chờ trên sổ lệnh cho đến khi có lệnh đối ứng phù hợp.
Ứng dụng:
- Phù hợp với nhà đầu tư muốn kiểm soát giá giao dịch, đặc biệt khi thị trường biến động.
- Dùng cho chiến lược dài hạn hoặc chờ giá tốt.
Ưu điểm: Kiểm soát giá chính xác, giảm rủi ro mua cao/bán thấp.
Nhược điểm: Có thể không khớp nếu giá thị trường không đạt mức đặt.
Lệnh thị trường trên sàn HSX
Định nghĩa: Lệnh mua tại giá bán thấp nhất hoặc bán tại giá mua cao nhất hiện có trên thị trường trong phiên khớp lệnh liên tục.
Đặc điểm:
- Thực hiện ngay khi nhập vào hệ thống trong phiên liên tục (9:15-14:45 trên HSX).
- Nếu không khớp hết, lệnh MP chuyển thành:
- Lệnh mua LO tại giá cao hơn 1 đơn vị yết giá so với giá giao dịch cuối.
- Lệnh bán LO tại giá thấp hơn 1 đơn vị yết giá so với giá giao dịch cuối.
- Nếu giá cuối là giá trần (mua) hoặc giá sàn (bán), lệnh MP chuyển thành LO tại giá trần/sàn.
- Tự động hủy nếu không có lệnh đối ứng hoặc hết room (đối với nhà đầu tư nước ngoài).
Cách hoạt động:
- Lệnh MP ưu tiên tốc độ khớp, không yêu cầu giá cụ thể.
- Hệ thống tự động tìm giá tốt nhất hiện có để khớp lệnh.
Ứng dụng:
- Phù hợp với nhà đầu tư cần khớp lệnh nhanh, đặc biệt với cổ phiếu thanh khoản cao (VNM, HPG, MWG).
- Dùng trong phiên biến động mạnh để tận dụng cơ hội.
Ưu điểm: Khớp lệnh nhanh, lý tưởng cho giao dịch ngắn hạn.
Nhược điểm: Không kiểm soát giá, có thể mua cao/bán thấp nếu thị trường biến động.
Lệnh thị trường trên sàn HNX (MAK, MOK, MTL)
Lệnh mua tại giá bán thấp nhất hoặc bán tại giá mua cao nhất trong phiên khớp lệnh liên tục trên HNX. Có 3 loại:
- MAK (Market Order): Khớp toàn bộ hoặc một phần, phần còn lại hủy ngay sau khi khớp.
- MOK (Market Order Kill): Phải khớp toàn bộ, nếu không sẽ hủy ngay sau khi nhập.
- MTL (Market To Limit): Khớp toàn bộ hoặc một phần, phần còn lại chuyển thành lệnh LO.
Đặc điểm:
- Chỉ áp dụng trong phiên khớp lệnh liên tục (9:00-14:30 trên HNX).
- Tự động hủy nếu không có lệnh đối ứng.
- MAK và MOK ưu tiên tốc độ, MTL linh hoạt hơn với phần lệnh còn lại.
Cách hoạt động:
- MAK: Khớp tối đa có thể, hủy phần còn lại.
- MOK: Yêu cầu khớp toàn bộ, nếu không đủ lệnh đối ứng, hủy ngay.
- MTL: Khớp tối đa, phần còn lại chuyển thành LO tại giá tốt nhất tiếp theo.
Ứng dụng:
- MAK: Phù hợp với giao dịch linh hoạt, không yêu cầu khớp hết.
- MOK: Dùng khi cần khớp toàn bộ lệnh ngay lập tức.
- MTL: Kết hợp tốc độ và khả năng chờ giá tốt.
Ưu điểm: Linh hoạt, phù hợp giao dịch nhanh trên HNX.
Nhược điểm: MAK/MOK có thể hủy nhanh, MTL phụ thuộc giá thị trường.
Lệnh điều kiện (Lệnh chờ)
Lệnh giới hạn duy trì nhiều ngày cho đến khi khớp hoặc hết thời gian đặt lệnh.
Đặc điểm:
- Tự động đưa lên sàn khi giá nằm trong khoảng trần/sàn và đáp ứng điều kiện (sức mua, khối lượng).
- Có thể khớp từng phần, phần còn lại vẫn hiệu lực trong thời gian đặt (thường 7-30 ngày).
- Phù hợp với nhà đầu tư không theo dõi thị trường liên tục.
Cách hoạt động:
- Nhà đầu tư đặt giá và thời hạn, hệ thống tự động kiểm tra điều kiện khớp mỗi ngày.
- Lệnh chỉ kích hoạt khi giá thị trường đạt mức đặt và có lệnh đối ứng.
Ứng dụng:
- Dùng để “chờ” giá tốt trong nhiều ngày, đặc biệt với cổ phiếu biến động chậm.
- Phù hợp với chiến lược đầu tư dài hạn hoặc săn giá thấp.
Ưu điểm: Tự động, tiết kiệm thời gian, phù hợp đầu tư dài hạn.
Nhược điểm: Có thể không khớp nếu giá không đạt hoặc thị trường biến động mạnh.
Lệnh ATC
Lệnh giao dịch tại mức giá khớp lệnh xác định giá đóng cửa (ATC – At The Close). Nhà đầu tư mua hoặc bán cổ phiếu tại giá đóng cửa.
Đặc điểm:
- Ưu tiên trước lệnh LO trong phiên khớp lệnh định kỳ đóng cửa (14:30-14:45 trên HSX).
- Chỉ nhập trong thời gian khớp lệnh định kỳ đóng cửa.
- Tự động hủy nếu không khớp hoặc không khớp hết sau phiên.
- Nếu chỉ có lệnh ATC trên sổ lệnh, giá khớp không được xác định.
Cách hoạt động:
- Lệnh ATC khớp tại giá đóng cửa do hệ thống xác định, không yêu cầu giá cụ thể.
- Phù hợp để khóa lợi nhuận hoặc cân bằng danh mục cuối ngày.
Ứng dụng:
- Dùng khi dự đoán giá đóng cửa sẽ có lợi (ví dụ: cổ phiếu tăng mạnh cuối phiên).
- Phù hợp với nhà đầu tư muốn tận dụng giá đóng cửa để tối ưu lợi nhuận.
Ưu điểm: Ưu tiên cao, tận dụng giá đóng cửa.
Nhược điểm: Không kiểm soát giá cụ thể, phụ thuộc cung cầu cuối phiên.
Lệnh PLO
Lệnh mua hoặc bán cổ phiếu tại giá đóng cửa trong phiên sau giờ (14:45-15:00 trên HSX).
Đặc điểm:
- Chỉ nhập trong phiên sau giờ, khớp ngay nếu có lệnh đối ứng.
- Giá khớp là giá đóng cửa của ngày giao dịch.
- Không được sửa hoặc hủy sau khi nhập.
- Không nhập được nếu phiên liên tục và định kỳ đóng cửa không xác định được giá khớp.
Cách hoạt động:
- Lệnh PLO hoạt động như “bổ sung” sau phiên chính, sử dụng giá đóng cửa làm chuẩn.
- Phù hợp với nhà đầu tư muốn giao dịch thêm mà không làm ảnh hưởng giá phiên chính.
Ứng dụng:
- Dùng để mua/bán bổ sung cuối ngày, đặc biệt với cổ phiếu có thanh khoản cao.
- Phù hợp khi nhà đầu tư bỏ lỡ cơ hội trong phiên chính.
Ưu điểm: Tận dụng giá đóng cửa, giao dịch bổ sung tiện lợi.
Nhược điểm: Không sửa/hủy được, phụ thuộc lệnh đối ứng.
Các loại lệnh chứng khoán là công cụ mạnh mẽ giúp nhà đầu tư tối ưu giao dịch trên thị trường chứng khoán Việt Nam. Hiểu rõ đặc điểm, cách hoạt động, và ứng dụng của từng loại lệnh là chìa khóa để kiểm soát giá, tận dụng cơ hội, và giảm rủi ro. Hãy theo dõi những bài viết tiếp theo của Sàn Forex Plus nhé!